Thông tin kỳ Kiểm tra đánh giá cuối kỳ 1, năm học 2025 – 2026
Lượt xem:
1. Lịch thi

2. Sơ đồ phòng thi

3. Danh sách thí sinh tại phòng thi
Khối 10:
+ Lớp 10B1: Phòng 01; Phòng 02 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
+ Lớp 10B2, 10B3: Phòng 03; Phòng 04; Phòng 05; Phòng 06 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
+ Lớp 10B4, 10B5, 10B6: Phòng 07; Phòng 08; Phòng 09; Phòng 10; Phòng 11 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
+ Lớp 10B7, 10B8, 10B9: Phòng 12; Phòng 13; Phòng 14; Phòng 15; Phòng 16 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
Khối 11:
+ Lớp 11A10: Phòng 01; Phòng 02 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
+ Lớp 11A1, 11A2, 11A3: Phòng 03; Phòng 04; Phòng 05; Phòng 06 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
+ Lớp 11A4, 11A5, 11A6: Phòng 07; Phòng 08; Phòng 09; Phòng 10; Phòng 11 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
+ Lớp 11A7, 11A8, 11A9: Phòng 12; Phòng 13; Phòng 14; Phòng 15 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
Khối 12:
+ Lớp 12A1; 12A2: Phòng 16; Phòng 17; Phòng 18 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
+ Lớp 12B: Phòng 19; Phòng 20 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
+ Lớp 12C1, 12C2, 12C3, 12C4: Phòng 21; Phòng 22; Phòng 23; Phòng 24; Phòng 25 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
+ Lớp 12D1, 12D2: Phòng 26; Phòng 27; Phòng 28 ⇒ Xem chi tiết tại đây.
4. Hiệu lệnh trống

5. Quy chế thi: Thực hiện theo Thông tư 24/2024/TT-BGDĐT


